XE NÂNG TAY
Hình Ảnh | Sản phẩm+ | Mã sản phẩm |
Xe nâng tay bằng inox INT25M
Xe nâng tay làm bằng inox chống ăn mòn
| INT25M | |
Xe nâng tay cắt kéo HNC15M
- Tải trọng nâng 1500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 800mm
| HNC15M | |
Xe nâng tay gắn cân CNT25M
Xe nâng tay có gắn cân
| CNT25M | |
Xe nâng tay siêu dài tiêu chuẩn SLT25M
Xe nâng tay càng dài thích hợp cho nâng hàng hóa cồng kềnh
| SLT25M | |
Xe nâng tay siêu ngắn SNT25S
Xe nâng tay càng ngắn sử dụng cho không gian chật hẹp
| SNT25S | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn DBA-Đức
- Tải trọng nâng 2000-3000kg
| DBA | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn HPT25S-M
- Tải trọng nâng 2500kg
| HPT25S-M | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn HPT30S-M
- Tải trọng nâng 3000kg
| HPT30S-M | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn NT20S-M
- Tải trọng nâng 2000kg
| NT20S-M | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn NT25S-M
- Tải trọng nâng 2500kg
| NT25S-M | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn NT30S-M
- Tải trọng nâng 3000kg
| NT30S-M | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn NT35M
- Tải trọng nâng 3500kg
| NT35M | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn NT50M
Xe nâng tay chuyên dụng tải trọng cao 5000kg
| NT50M | |
Xe nâng tay tiêu chuẩn OPK-Japan
- Tải trọng nâng 2500kg
| OPK |
http://xenangvietxanh.com/15-xe-nang-tay
XE NÂNG TAY CAO
Hình Ảnh | Sản phẩm+ | Mã sản phẩm |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn AC0516
- Tải trọng nâng 500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| AC0516 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn AC1016
- Tải trọng nâng 1000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| AC1016 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn AC1516
- Tải trọng nâng 1500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| AC1516 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn AC2016
- Tải trọng nâng 2000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| AC2016 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn HS1016
- Tải trọng nâng 1000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| HS1016 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn HS1516
- Tải trọng nâng 1500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| HS1516 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn HS2016
- Tải trọng nâng 2000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| HS2016 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn HSA1016-Đức
- Tải trọng nâng 1000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| HSA1016 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn HSA1516-Đức
- Tải trọng nâng 1500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| HSA1516 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn HSB-Đức
- Tải trọng nâng 500-1500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| HSB | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn NC1016
- Tải trọng nâng 1000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| NC1016 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn NC1030
- Tải trọng nâng 1000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 3000mm
| NC1030 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn NC1516
- Tải trọng nâng 1500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| NC1516 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn NC2016
- Tải trọng nâng 2000kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| NC2016 | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn OPK-Japan
- Tải trọng nâng 1000-1500kg. - Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
| OPK | |
Xe nâng tay cao tiêu chuẩn siêu rộng NCW1016
xe nâng tay cao siêu rộng cho hàng hóa cồng kềnh
| NCW1016 |
XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG
Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn TD1016
- Tải nâng: 1000kg - Chiều cao nâng: 1.6m
| TD1016 | |
Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn TD1030
- Tải nâng: 12000kg - Chiều cao nâng: 3.0m
| TD1030 | |
Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn TD1516
- Tải nâng: 1500kg - Chiều cao nâng: 1.6m
| TD1516 | |
Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn TD1530
- Tải nâng: 1500kg - Chiều cao nâng: 3.0m
| TD1530 | |
Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn TD2016
- Tải nâng: 2000kg - Chiều cao nâng: 1.6m
| TD2016 |
XE NÂNG PHUY
Hình Ảnh | Sản phẩm+ | Mã sản phẩm |
Xe nâng di chuyển phuy DCP300
- Tải trọng nâng 300kg
| DCP300 |
XE NÂNG BÀN - BÀN NÂNG
Xe nâng bàn tiêu chuẩn XNB1000
- Tải trọng nâng 1000kg
| XNB1000 | |
Xe nâng bàn tiêu chuẩn XNB350
- Tải trọng nâng 350kg
| XNB350 | |
Xe nâng bàn tiêu chuẩn XNB500
- Tải trọng nâng 500kg
| XNB500 | |
Xe nâng bàn tiêu chuẩn XNB750
- Tải trọng nâng 750kg
| XNB750 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét